Nòng Thủy Lực

Nòng thủy lực ST52-H8 phi 50 60

                 

Triển Hưng là đơn vị tiên phong cũng như có bề dầy nhiều năm kinh nghiệm về việc phân phối các sản phẩm Nòng Thủy Lực Tại Việt Nam. Sản phẩm Nòng Thủy Lực luôn sẵn có đáp ứng hoàn toàn số lượng lớn nhỏ theo nhu cầu của mọi khách hàng và đại lý tại Việt Nam.

Chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm và giá thành sản phẩm luôn tốt nhất tại Việt Nam.
Giá Nòng thủy lực ST52-H8 phi 50 60 Giá trên tính trên 1Kg | Liên hệ để được tư vấn và báo giá tốt nhất!


THÔNG TIN CHUNG VỀ NÒNG THỦY LỰC

    • Các ống xi lanh thủy lực là phần chính của xi lanh thủy lực.
    • Lỗ bên trong  của ống xi lanh thủy lực thường  chính xác được  xử lý bởi nhàm chán, reaming, cán hoặc honing.By quá trình này có thể đảm bảo piston, niêm phong các yếu tố và các yếu tố hỗ trợ  di chuyển trơn tru, sau đó đảm bảo hiệu quả niêm phong và giảm mài mòn.
    • Ống xi lanh thủy lực sẽ chịu áp lực lớn, vì vậy cần độ bền cao và độ cứng.
    • Vật liệu ống thủy lực: JIS STKM13C, DIN ST52, SAE1020 hoặc Cơ khí xây dựng sử dụng ống thép carbon, thông số kỹ thuật khác có thể được thực hiện yêu cầu của khách hàng dựa trên.

    BẢNG ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CỦA NÒNG THỦY LỰC

    NÒNG THỦY LỰC Material ST52, Tolerance:H18 heat treatment

    ID
    (mm)
    0D
    (mm)
    Weight
    (kg/m)
    ID
    mm
    OD
    mm
    Weight
    (kg/m)
    ID

    (mm)

    OD

    (mm)

    Weight

    (kg/m)

    40 50 5.55 100 112 15.68 180 210 72.13
    45 55 6.17 100 115 19.90 180 220 98.7
    50 60 6.78 105 125 28.36 185 220 87.39
    50 63 9.10 100 120 24.66 190 220 75.83
    50 65 10.64 110 125 21.73 200 235 93.86
    55 65 7.40 110 130 29.6 200 240 108.5
    60 70 8.01 115 135 30.83 220 260 118.4
    60 73 10.66 120 140 32.1 220 273 161.09
    63 73 8.38 125 140 24.51 250 300 169.59
    63 76 11.14 125 146 35.09 280 325 167.84
    65 75 8.63 130 152 38.3 300 351 204.7
    65 80 13.5 135 155 35.8
    70 80 9.25 140 159 35.02
    70 82 11.25 140 168 53.18
    70 85 14.5 140 170 57.33
    75 85 9.9 145 175 59.2
    75 90 15.5 150 180 61.03
    80 90 10.5 150 175 50.09
    80 92 12.73 160 180 41.92
    80 95 16.2 160 185 53.17
    85 100 17.2 160 190 64.73
    90 102 14.20 160 194 74.2
    90 105 18.1 165 195 66.58
    90 110 24.7 170 203 75.88
    100 110 12.95 170 210 93.71